Stablecoin Chain là gì? Tổng hợp các blockchain chuyên biệt cho stablecoin

Các blockchain Layer 1 hoặc Layer 2 chuyên biệt cho stablecoin đang trở thành một xu hướng quan trọng trong hệ sinh thái blockchain, với mục tiêu tối ưu hóa tốc độ, chi phí giao dịch thấp, bảo mật cao và hỗ trợ tích hợp thanh toán thực tế, đặc biệt cho stablecoin. Vậy điểm đặc biệt của xu hướng stablecoin này là gì? Hãy cùng Coin68 tìm hiểu và tổng hợp các blockchain chuyên biệt cho stablecoin qua bài viết dưới đây nhé!


Stablecoin Chain là gì? Tổng hợp các blockchain chuyên biệt cho stablecoin

Stablecoin Chain, hay blockchain chuyên biệt cho stablecoin, là nền tảng layer-1 được thiết kế riêng để tối ưu hóa cho giao dịch và lưu chuyển stablecoin. Khác với việc phát hành trên các mạng công cộng như Ethereum hay BNB Chain, Stablecoin Chain mang lại tốc độ nhanh, chi phí thấp, tính ổn định và bảo mật cao, đồng thời giảm phụ thuộc vào hạ tầng bên ngoài, hạn chế rủi ro cross-chain và tạo nền tảng để tích hợp trực tiếp nhiều dịch vụ tài chính số.


Stablecoin Chain là gì?

Hiện nay có 2 hướng phát triển chính. Một là stablecoin chuyên dụng theo ứng dụng, tức stablecoin gắn liền với một nền tảng cụ thể, trở thành đồng tiền nội bộ phục vụ trực tiếp cho hệ sinh thái đó. Hai là stablecoin có blockchain riêng, nơi stablecoin trở thành đồng tiền gốc và đóng vai trò hạ tầng trung tâm cho cả một hệ sinh thái tài chính.

Hai cách tiếp cận này bổ sung cho nhau: một bên chú trọng vào trải nghiệm người dùng và tốc độ chấp nhận, bên kia tập trung xây dựng hạ tầng ổn định và mở rộng lâu dài. Xu hướng này cho thấy stablecoin đang tiến hóa từ token phổ biến đa chuỗi thành các giải pháp tài chính chuyên sâu, góp phần định hình tương lai của hệ thống tài chính số.


Danh sách top 10 các stablecoin có lượng vốn hóa lớn nhất

Stablecoin có blockchain riêng, hay còn gọi là Stablecoin Chain, là các blockchain được thiết kế hoặc phát triển chuyên biệt để phục vụ stablecoin thay vì vận hành hoàn toàn trên những hạ tầng chung như Ethereum, Tron hay Solana. Thay vì phụ thuộc vào mạng lưới bên ngoài vốn dễ bị ảnh hưởng bởi phí giao dịch cao, tình trạng tắc nghẽn hay rủi ro từ các cầu nối cross-chain, Stablecoin Chain cho phép nhà phát hành kiểm soát trực tiếp hạ tầng của mình.

Điểm nổi bật của mô hình này là stablecoin trở thành đồng tiền gốc trên blockchain, từ đó mang lại tốc độ giao dịch nhanh, chi phí thấp và khả năng tích hợp trực tiếp các yếu tố như tuân thủ pháp lý, cơ chế định danh người dùng, công cụ ngoại hối hay tính năng thanh toán xuyên biên giới. Nhờ vậy, Stablecoin Chain vừa có thể vận hành như một mạng lưới thanh toán tốc độ cao, vừa đóng vai trò như một ngân hàng trung ương trong không gian on-chain, hỗ trợ toàn diện cho các dịch vụ tài chính số.

Các dự án nổi bật:

Arc (Circle – USDC): Đây là blockchain Layer 1 do Circle phát triển để phục vụ trực tiếp cho USDC. Arc được thiết kế chuyên biệt cho thanh toán stablecoin và các ứng dụng tài chính, với ưu điểm giao dịch dưới 1 giây, phí thấp, tích hợp công cụ ngoại hối (FX) và có tùy chọn quyền riêng tư. Trên Arc, USDC sẽ trở thành đồng tiền gốc, giúp Circle giảm phụ thuộc vào Ethereum hay Tron và biến USDC thành trung tâm của hạ tầng thanh toán xuyên biên giới.

Tempo (Stripe – Paradigm):  Đây là blockchain Layer 1 do Stripe phối hợp với quỹ Paradigm xây dựng, nhằm trở thành hạ tầng thanh toán toàn cầu bằng stablecoin. Tempo tương thích với EVM, tập trung vào tốc độ xử lý cực cao và chi phí gần như bằng 0, phù hợp cho hàng triệu giao dịch thương mại mỗi ngày. Đây là bước đi chiến lược của Stripe để đưa stablecoin trực tiếp vào mạng lưới thanh toán vốn đã có hàng triệu cửa hàng sử dụng.

Stable (Tether – USDT): Đây là một blockchain được Tether và Bitfinex hậu thuẫn, phát triển như một “ngôi nhà riêng” cho USDT. Stable hướng đến mục tiêu giảm sự phụ thuộc vào các mạng công cộng như Ethereum hay Tron, đảm bảo phí ổn định, tốc độ cao và có thể tích hợp pháp lý và khả năng KYC ngay ở tầng giao thức. Điều này giúp USDT kiểm soát tốt hơn hạ tầng vận hành và gia tăng doanh thu từ phí mạng.

Plasma (Tether – USDT): Đây là dự án blockchain khác cũng được Tether hỗ trợ, xây dựng như một Layer 1 chuyên biệt cho stablecoin USDT. Plasma tập trung vào khả năng xử lý nhanh, bảo mật cao và tích hợp các quy chuẩn pháp lý ở mức giao thức. Cùng với Stable, Plasma sẽ tạo nên hạ tầng riêng để USDT thoát khỏi sự phụ thuộc vào blockchain bên ngoài, mở rộng tiềm năng thanh toán xuyên biên giới.

GCUL (Google Cloud Universal Ledger): GCUL là hạ tầng Layer 1 do Google Cloud phát triển. Dự án này phục vụ trực tiếp cho các định chế tài chính, ngân hàng trung ương và tập đoàn lớn, với ưu thế chi phí thấp, khả năng hoạt động 24/7 và tích hợp liền mạch vào hệ sinh thái công nghệ Google. Nhờ quan hệ hợp tác với CME Group, GCUL còn được định vị như cầu nối cho thanh toán xuyên biên giới và giao dịch tài sản token hóa, cạnh tranh trực tiếp với các hệ thống truyền thống như SWIFT.

Converge  (Ethena + Securitize):  Đây là blockchain được phát triển nhằm phục vụ nhu cầu token hóa tài sản thực (RWA) và tích hợp DeFi. Nó được phát hành trên Ethereum với sự kết hợp giữa Ethena (nổi tiếng với sUSDe) và Securitize, công ty token hóa đã được SEC cấp phép. Converge tập trung vào chứng khoán số, quỹ và trái phiếu, trở thành stablecoin “chuyên nghiệp” cho thị trường tài sản tài chính truyền thống trên blockchain.

Stablecoin chuyên theo ứng dụng là các stablecoin được phát triển bởi giao thức DeFi riêng lẻ, phục vụ nhu cầu sử dụng trong hệ sinh thái của dự án nói riêng và blockchain mà ứng dụng DeFi đó được triển khai lên nói chung.

Các dự án của stablecoin chuyên dụng theo ứng dụng:

mUSD (MetaMask): Đây là stablecoin được MetaMask ra mắt hợp tác cùng Bridge (Stripe) và M^0, triển khai trên Ethereum và Linea. mUSD được tích hợp trực tiếp trong ví MetaMask, trở thành stablecoin mặc định cho các hoạt động nạp/rút, hoán đổi, bridge và thanh toán. Người dùng còn có thể chi tiêu mUSD qua thẻ vật lý MetaMask Mastercard, mở ra trải nghiệm liền mạch giữa crypto và chi tiêu truyền thống.

PYUSD (PayPal USD): Đây là stablecoin do PayPal phát hành, hoạt động trên Ethereum theo chuẩn ERC-20 và được bảo chứng 1:1 bằng USD. PYUSD phục vụ trực tiếp trong các giao dịch thanh toán và thương mại điện tử trên PayPal và Venmo, đồng thời có thể được sử dụng trong DeFi. Đây là nỗ lực của PayPal nhằm đưa stablecoin đến hàng trăm triệu người dùng quen thuộc với nền tảng thanh toán này.

USD1 (World Liberty Financial): Đây là stablecoin phát hành cho nền tảng tài chính toàn cầu World Liberty Financial. USD1 hướng tới các định chế tài chính, nhấn mạnh tính minh bạch, pháp lý và khả năng hỗ trợ thanh toán xuyên biên giới. Với USD1, World Liberty Financial kỳ vọng xây dựng cầu nối giữa stablecoin và hệ thống tài chính truyền thống ở cấp độ tổ chức.

FRNT (Wyoming – Hedera Hashgraph): Đây là stablecoin do bang Wyoming (Mỹ) phát hành, vận hành trên blockchain Hedera. FRNT được bảo chứng 1:1 bằng USD và tuân thủ Đạo luật GENIUS Act của Mỹ, trở thành stablecoin mang tính pháp lý rõ ràng. Với tốc độ xử lý cao và phí cực thấp từ Hedera Hashgraph, FRNT được sử dụng để minh bạch hóa thanh toán công, đồng thời có thể mở rộng thành mô hình cho các bang hoặc quốc gia khác triển khai stablecoin hoặc CBDC.

RLUSD (Ripple): Đây là stablecoin mới được Ripple phát hành trên chính XRP Ledger, trở thành một dạng “Stablecoin Chain” gắn liền với hạ tầng Ripple. RLUSD được bảo chứng 1:1 bằng USD, có tốc độ giao dịch dưới 5 giây, phí thấp và tuân thủ chặt chẽ khung pháp lý Mỹ. Nhờ lợi thế của XRP Ledger, RLUSD hướng tới vai trò stablecoin dành cho các doanh nghiệp và tổ chức tài chính, đặc biệt trong lĩnh vực chuyển tiền quốc tế.

Có thể thấy, bức tranh về Stablecoin Chain đang hình thành rõ nét với hai nhóm phát triển song song: một bên là các stablecoin chuyên dụng theo ứng dụng như mUSD, PYUSD hay Converge, tập trung tối ưu trải nghiệm người dùng và tận dụng tệp khách hàng sẵn có. Bên còn lại là các stablecoin có blockchain riêng như Arc, Tempo, Stable hay GCUL, xây dựng hạ tầng cốt lõi để kiểm soát chi phí, tốc độ và tuân thủ pháp lý.

Điểm chung của cả hai hướng đi là đều coi stablecoin không chỉ là công cụ lưu giữ giá trị mà còn là hạ tầng tài chính trung tâm cho thanh toán, RWA và DeFi. Điều này cho thấy stablecoin đang tiến hóa từ những token đơn thuần thành nền tảng tài chính chiến lược, có khả năng cạnh tranh trực tiếp với hệ thống ngân hàng và thanh toán truyền thống trên phạm vi toàn cầu.

Bên trên là toàn bộ thông tin về Stablecoin Chain cũng như xu hướng đang pháp triển của các dự án stablecoin sẽ ảnh hưởng như nào đến cho thị trường. 

Related Posts

Hot Posts



Video Posts


CryptoCurrencyUSDChange 1hChange 24hChange 7d
Bitcoin59,212 0.13 % 1.82 % 2.14 %
Ethereum2,280.2 0.33 % 0.45 % 8.03 %
XRP0.4984 0.26 % 3.12 % 9.45 %
Tether1.000 0.10 % 0.04 % 0.10 %
BNB354.77 0.58 % 0.77 % 8.68 %
Solana186.42 0.49 % 1.90 % 26.06 %
USDC0.9991 0.18 % 0.16 % 0.12 %
Lido Staked Ether3,056.3 0.68 % 5.83 % 15.67 %
Dogecoin0.1839 1.76 % 0.59 % 37.68 %
Cardano0.6331 0.47 % 2.16 % 11.66 %